Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 16-09-2024 - Cập nhật lúc 08:34 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 16-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:34 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,216.00 16,323.00 16,824.00
Đô la Canada CAD 17,750.00 17,780.00 18,500
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,321 28,607 29,526
Nhân Dân Tệ CNY 3,389.86 3,424.10 3,534.67
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,713.00 0.00
Euro EUR 26,708 26,778 28,092
Bảng Anh GBP 31,690 31,720 32,990
Đô la Hồng Kông HKD 3,076.00 3,086.00 3,237.00
Yên Nhật JPY 170.90 170.90 179.30
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.68 19.52
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,650.80 5,774.36
Krone Na Uy NOK 0.00 2,259.00 2,356.00
Ðô la New Zealand NZD 14,782.00 14,832.00 15,586.00
Peso Philippin PHP 0.00 414.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,354.00 2,452.00
Đô la Singapore SGD 18,563 18,638 19,191
Bạc Thái THB 714.00 714.00 766.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,360 24,410 24,800
Vàng SJC XAU 7,900,000 7,900,000 8,050,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 08:34 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021