Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 16-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:34 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,216.00 139.00 | 16,323.00 140.00 | 16,824.00 86.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,750.00 106.00 | 17,780.00 29.00 | 18,500 140.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,321 28,321 | 28,607 513.35 | 29,526 29,526 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,389.86 3,389.86 | 3,424.10 3,424.10 | 3,534.67 3,534.67 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 3,713.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,708 467.00 | 26,778 431.00 | 28,092 841.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,690 31,690 | 31,720 154.00 | 32,990 32,990 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,076.00 3,076.00 | 3,086.00 3,086.00 | 3,237.00 3,237.00 |
Yên Nhật | JPY | 170.90 10.17 | 170.90 9.36 | 179.30 11.54 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.68 0.50 | 19.52 19.52 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,650.80 5,650.80 | 5,774.36 5,774.36 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.00 2,259.00 | 2,356.00 2,356.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,782.00 14,782.00 | 14,832.00 160.00 | 15,586.00 15,586.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 414.00 414.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,354.00 2,354.00 | 2,452.00 2,452.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,563 60.00 | 18,638 14.00 | 19,191 -73.00 |
Bạc Thái | THB | 714.00 714.00 | 714.00 -1.00 | 766.00 766.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,360 -810.00 | 24,410 -790.00 | 24,800 -712.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,900,000 7,085,000 | 7,900,000 7,900,000 | 8,050,000 7,215,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.